TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

engines

engines

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

motors

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

engines

Arbeitsmaschinen

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Motoren

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such buildings are fitted with giant engines of propulsion and are never at rest.

Cho nên những tòa nhà này được trang bị những cỗ máy có sức mạnh khổng lồ không bao giờ ngừng nhỉ.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

engines

Arbeitsmaschinen

engines

engines,motors

Motoren

engines, motors