TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mountain shelter

chòi ở núi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lều ở núi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mountain shelter

mountain shelter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mountain shelter

Berghütte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mountain shelter

refuge de montagne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mountain shelter

chòi ở núi

mountain shelter

lều ở núi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mountain shelter /SCIENCE/

[DE] Berghütte

[EN] mountain shelter

[FR] refuge de montagne