Việt
bulông lắp ráp
bulông lắp ghép
bulông lắp kêt cấu gỗ
bulông lắp máy
bulông ráp máy
bulông lắp kết cấu gỗ
Anh
mounting bolt
assembling bolt
fitting bolt
Đức
Befestigungsbolzen
Montageschraube
Pháp
boulon de montage
Montageschraube /f/CT_MÁY/
[EN] assembling bolt, fitting bolt, mounting bolt
[VI] bulông lắp ráp, bulông lắp ghép; bulông lắp kết cấu gỗ
mounting bolt /ENG-MECHANICAL/
[DE] Befestigungsbolzen
[EN] mounting bolt
[FR] boulon de montage
mounting bolt /xây dựng/