TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mousehole

mũi khoan sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ chứa đoạn ống nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mousehole

mousehole

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mousehole

Vorbohrloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mauseloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorbohrloch /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] mousehole

[VI] mũi khoan sơ bộ

Mauseloch /nt/D_KHÍ/

[EN] mousehole

[VI] lỗ chứa đoạn ống nối (thép khoan)

Tự điển Dầu Khí

mousehole

[maus'houl]

o   lỗ chứa đoạn nối ống

Lỗ có đường kính từ 7 đến 10 in và dài khoảng 28 ft nằm ở gần bàn roto trên sàn khoan để chứa đoạn nối cột ống khoan.