Việt
acgilit
Anh
mudstone
Đức
Schlammstein
Pháp
pélite
mudstone /SCIENCE/
[DE] Schlammstein
[EN] mudstone
[FR] pélite
[mʌd'stoun]
o đá bùn
Đá trầm tích gốm chủ yếu những hạt nhỏ mịn, cỡ hạt bột và sét.