TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

multijob operation

thao tác nhiều công việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

multijob operation

multijob operation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 task

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

multijob operation

Mehrfachbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Multi-Job Betrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

multijob operation

traitement multitravail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multijob operation, task

thao tác nhiều công việc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multijob operation /IT-TECH/

[DE] Mehrfachbetrieb; Multi-Job Betrieb

[EN] multijob operation

[FR] traitement multitravail

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

multijob operation

thao tác đa job Sự thực hiện tương tranh hoặc đan xen các birớc job từ nhiỉú hơn một job.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multijob operation

thao tác nhiều công việc