Việt
thao tác nhiều công việc
Anh
multijob operation
task
Đức
Mehrfachbetrieb
Multi-Job Betrieb
Pháp
traitement multitravail
multijob operation, task
multijob operation /IT-TECH/
[DE] Mehrfachbetrieb; Multi-Job Betrieb
[EN] multijob operation
[FR] traitement multitravail
thao tác đa job Sự thực hiện tương tranh hoặc đan xen các birớc job từ nhiỉú hơn một job.