Việt
bộ đa xử lý
đa bộ xử lý
Anh
multiprocessor
multiprocessing system
Đức
Mehrprozessor
Multiprozessor
Mehrprozessorsystem
Pháp
multiprocesseur
multiprocessing system,multiprocessor /IT-TECH,TECH/
[DE] Mehrprozessorsystem
[EN] multiprocessing system; multiprocessor
[FR] multiprocesseur
Mehrprozessor /m/M_TÍNH/
[EN] multiprocessor
[VI] bộ đa xử lý
Multiprozessor /m/M_TÍNH/
[VI] đa bộ xử lý
bộ đa xử lý. Hệ xử lý dữ liệu cố thề thực hiện nhỉỀu hơn một chương trình, hoặc nhiều hơn một phép toán số học, trong cùng thòi gian. Gòn gọi lậ multiprocessing system.,