Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mu meson,muon /SCIENCE/
[DE] Myon
[EN] mu meson; muon
[FR] muon
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Mũon /nt/V_LÝ/
[EN] muon
[VI] muyon (hạt cơ bản)
Myon /nt/VLHC_BẢN/
[EN] muon
[VI] muyon
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh