TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mushroom head

dầu nãm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu hình nấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mushroom head

mushroom head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mushroom head

pilzförmiger Kopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flachrundkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pilzförmiger Kopf /m/CNSX/

[EN] mushroom head

[VI] đầu hình nấm

Flachrundkopf /m/CT_MÁY/

[EN] mushroom head

[VI] đầu hình nấm

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

mushroom head

đầu tòe dạng mũ nấm Đầu tòe dạng mũ nấm là của đầu búa hay đầu đục khi dùng lâu ngày.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mushroom head

dầu (hình) nãm