Việt
bầu cách điện hình nấm
sứ nấm
sứ cách điện hình nấm
sứ cách điện nấm
Anh
mushroom insulator
Đức
Pilzisolator
Feuchtraumisolator
mushroom insulator /điện lạnh/
Pilzisolator /m/KT_ĐIỆN/
[EN] mushroom insulator
[VI] sứ cách điện hình nấm
Feuchtraumisolator /m/KT_ĐIỆN/
[VI] bầu cách điện hình nấm, sứ nấm