TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mute

câm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

mute

mute

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
muté

grape must with fermentation arrested

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

muté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preserved must

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mute

stumm schalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
muté

stummgemachter Most

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

muté

moût muet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moût muté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

muté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grape must with fermentation arrested,muté,preserved must /AGRI/

[DE] stummgemachter Most

[EN] grape must with fermentation arrested; muté; preserved must

[FR] moût muet; moût muté; muté

Từ điển pháp luật Anh-Việt

mute

(tt) : cãm, nin lặng. [L] " ro stand mute" - đứng câm lặng - tờ chối trả lời những câu hỏi cùa tòa bang hành động cảm lặng có ác ý (mute of malice)’, hoặc là điếc, câm hay là câm điếc (mute by visitation of God). Hiện nay bi cáo được coi như vô tội (Xch not guilty) trong cà hai.trường hợp trên, trước đây biển lộ.hành động câm lặng có ác ý sẽ bị.trừng phạt nặng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stumm schalten

mute

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Mute

Câm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mute

câm