Việt
câm
Anh
mute
grape must with fermentation arrested
muté
preserved must
Đức
stumm schalten
stummgemachter Most
Pháp
moût muet
moût muté
grape must with fermentation arrested,muté,preserved must /AGRI/
[DE] stummgemachter Most
[EN] grape must with fermentation arrested; muté; preserved must
[FR] moût muet; moût muté; muté
(tt) : cãm, nin lặng. [L] " ro stand mute" - đứng câm lặng - tờ chối trả lời những câu hỏi cùa tòa bang hành động cảm lặng có ác ý (mute of malice)’, hoặc là điếc, câm hay là câm điếc (mute by visitation of God). Hiện nay bi cáo được coi như vô tội (Xch not guilty) trong cà hai.trường hợp trên, trước đây biển lộ.hành động câm lặng có ác ý sẽ bị.trừng phạt nặng.
Mute
Câm