Việt
mạch làm cám
Anh
muting circuit
muting switch
Đức
Stummschaltung
Pháp
commutateur de silencieux
muting circuit,muting switch /IT-TECH/
[DE] Stummschaltung
[EN] muting circuit; muting switch
[FR] commutateur de silencieux
mạch dập, mạch làm câm 1. Mạch cắt đầu ra của một máy thu khi không có sóng mang tăn vô tuyến lớn hơn một cường độ xác đinh trước đạt tới bộ tách sổng đầu tiên. 2. Mạch đề làm cho máy thu không nhạy trong thời gian hoạt động của máy phát gắn vứi nó.