TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nager

tên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tên gọi conventional place ~ địa danh phiên theo qui ước duplicate ~ tên kép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tên trùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số ghi trùng feature ~ tên gọi một đối tượng đặc trưng geographic ~ địa danh hydrographics ~ tên các yếu tố thuỷ văn hypsographic ~ ghi chú các yếu tố địa hình minor place ~ địa danh khu vực nhỏ place ~ địa danh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ghi chú trên bản đồ sheet ~ tên tờ bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

danh pháp bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nager

nager

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nager

tên, tên gọi conventional place ~ địa danh phiên theo qui ước duplicate ~ tên kép; tên trùng, số ghi trùng feature ~ tên gọi một đối tượng đặc trưng geographic(al ) ~ địa danh hydrographics ~ tên các yếu tố thuỷ văn (trên bản đồ) hypsographic ~ (sự) ghi chú các yếu tố địa hình (trên bản đồ) minor place ~ địa danh khu vực nhỏ place ~ địa danh ; ghi chú trên bản đồ sheet ~ tên tờ bản đồ, danh pháp bản đồ