TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

naked cable

cáp trần

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

naked cable

naked cable

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bare cable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bare wire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uncovered cable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

naked cable

blankes Kabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nacktes Kabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

naked cable

câble nu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bare cable,bare wire,naked cable,uncovered cable /ENG-ELECTRICAL/

[DE] blankes Kabel; nacktes Kabel

[EN] bare cable; bare wire; naked cable; uncovered cable

[FR] câble nu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

naked cable

cáp trần

Tự điển Dầu Khí

naked cable

o   cáp trần