TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natural flow

dòng tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy không điều tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

natural flow

natural flow

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

natural flow

natuerlicher Abfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

natural flow

débit naturel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural flow /SCIENCE,BUILDING/

[DE] natuerlicher Abfluss

[EN] natural flow

[FR] débit naturel

natural flow

[DE] natuerlicher Abfluss

[EN] natural flow

[FR] débit naturel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural flow /toán & tin/

dòng (chuyển động) tự nhiên

natural flow /toán & tin/

dòng chảy tự nhiên

natural flow /toán & tin/

dòng tự nhiên

natural flow

dòng (chuyển động) tự nhiên

natural flow

dòng chảy không điều tiết

natural flow

dòng chảy tự nhiên

Tự điển Dầu Khí

natural flow

['næt∫rəl flou]

o   dòng tự nhiên

Dòng chảy của chất lỏng trong vỉa chảy vào giếng không sử dụng gaslift. áp suất vỉa chứa đủ để làm cho chất lỏng dâng lên trên mặt.