Việt
grafit tự nhiên
graphit tự nhiên
graphit thiên nhiên
Anh
natural graphite
black lead
plumbago
Đức
Reissblei
Wasserblei
natuerlicher Graphit
Pháp
graphite naturel
mine d plomb
plombagine
black lead,natural graphite,plumbago /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Reissblei; Wasserblei; natuerlicher Graphit
[EN] black lead; natural graphite; plumbago
[FR] graphite naturel; mine d plomb; plombagine
natural graphite /toán & tin/
o grafit tự nhiên