Việt
sự xứ lý ngôn ngừ tự nhiên
sự xử lý ngôn ngữ tự nhiên
xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Anh
natural language processing
NLP
natural vibration
natural language
NL
Đức
Verarbeitung natürlicher Sprache
natürliche Sprachverarbeitung
natural language processing, natural vibration /xây dựng/
natural language processing, natural language, NL
Verarbeitung natürlicher Sprache /f/TTN_TẠO/
[EN] natural language processing
[VI] sự xử lý ngôn ngữ tự nhiên
natürliche Sprachverarbeitung /f/TTN_TẠO/
[EN] NLP, natural language processing
xừ lý ngôn ngữ tự nhiên Sự phân tích của máy tính vâ tạo ra vSn bản ngôn ngữ tự nhiên; bao gồm tương tác bằng ngôn ngữ tự nhiên và xử lý văh bản ngôn ngữ tự nhiên.