TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natural resources

tài nguyên thiên nhiên

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tài nguyên thiên nhiên.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tài nguyên tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

natural resources

Natural resources

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

natural resources

natürliche Hilfsquellen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rohstoffe

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bodenschätze

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

natürliche Ressourcen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

natural resources

ressources naturelles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural resources /ENVIR/

[DE] natürliche Ressourcen

[EN] natural resources

[FR] ressources naturelles

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

natural resources

tài nguyên thiên nhiên

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

natürliche Hilfsquellen,Rohstoffe,Bodenschätze

[EN] natural resources

[VI] tài nguyên thiên nhiên

Từ điển phân tích kinh tế

natural resources

tài nguyên thiên nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural resources /toán & tin/

tài nguyên tự nhiên

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Natural resources

Tài nguyên thiên nhiên.

Là những hiện tượng vật chất của thiên nhiên nảy sinh một cách tự do trong phạm ví những ranh giới của hoạt động của con người.