Việt
mayơ
Lòng nhà thờ
Phần chính của đền thờ.
Anh
nave
boss
hub of the wheel
Đức
Radnabe
Pháp
moyeu de la roue
moyeu de roue
boss,hub of the wheel,nave /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Radnabe
[EN] boss; hub of the wheel; nave
[FR] moyeu de la roue; moyeu de roue
Nave
Mayơ
o trục bánh xe, moayơ