Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Nadelbett /nt/KT_DỆT/
[EN] needle bed
[VI] giường kim
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Nadelbett
[EN] needle bed
[VI] giường kim,
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
needle bed /xây dựng/
giường kim