TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

negotiate

To discuss the price before agreeing to buy or sell: thương lượng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

negotiate

negotiate

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

negotiate

verhandeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verhandeln

negotiate

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Negotiate

(v) To discuss the price before agreeing to buy or sell: thương lượng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

negotiate

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

negotiate

negotiate

v. to talk about a problem or situation to find a common solution