Việt
vòng lăp lồng nhau
vòng lặp lồng nhau
vòng lặp lồng
Anh
nested loop
Đức
verschachtelte Schleife
geschachtelte Schleife
Pháp
boucle emboîtée
boucle imbriquée
verschachtelte Schleife /f/M_TÍNH/
[EN] nested loop
[VI] vòng lặp lồng
nested loop /IT-TECH/
[DE] geschachtelte Schleife; verschachtelte Schleife
[FR] boucle emboîtée; boucle imbriquée
nested loop /toán & tin/