Việt
sợi lưới
sợi đan lưới
Anh
netting yarn
fish twine
netting twine
Đức
Netzgarn
Fischgarn
Pháp
fil pour filet
Fischgarn,Netzgarn
[EN] fish twine, netting twine, netting yarn
[VI] sợi đan lưới,
Sợi lưới thường được xe bằng tập hợp các sợi đơn tổng hợp với thành phần hóa học khác nhau, như polyamide, polyester, polyethylene, polypropylene hay polyvinylalcohol.
netting yarn /TECH,INDUSTRY/
[DE] Netzgarn
[EN] netting yarn
[FR] fil pour filet
netting yarn /FISCHERIES/