Việt
sự lập ké hoach mạng
sự lập kế hoạch mạng
quy hoạch mạng
sự kế hoạch hóa mạng
Anh
network planning
programming
Đức
Netzplan/technik
Netzplantechnik
Netzplanung
Pháp
ordonnancement par graphes
planification par diagrammes
network planning /TECH/
[DE] Netzplan/technik
[EN] network planning
[FR] ordonnancement par graphes
network planning /IT-TECH/
[DE] Netzplantechnik; Netzplanung
[FR] planification par diagrammes
network planning, programming /xây dựng/