TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

network routing facility

tiện ích định tuyến mạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chương trình dẫn đường mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình định tuyến mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương tiện đường tải mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

network routing facility

network routing facility

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saw way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sugar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

network routing facility

chương trình dẫn đường mạng

network routing facility

chương trình định tuyến mạng

network routing facility

phương tiện đường tải mạng

network routing facility, rule, saw way, sugar

chương trình dẫn đường mạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

network routing facility

tiện ích định tuyến mạng