TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

network supervisor

bộ giám sát mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

network supervisor

network supervisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supervisor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

network supervisor

Netzaufsicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

network supervisor

superviseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

network supervisor,supervisor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Netzaufsicht

[EN] network supervisor; supervisor

[FR] superviseur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzaufsicht /f/V_THÔNG/

[EN] network supervisor

[VI] bộ giám sát mạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

network supervisor

bộ giám sát mạng