TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neural network

mạng thần kinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng nơron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

neural network

neural network

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neural model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neurally inspired model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neural net

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

neural network

neuronales Netz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neuro-Computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neuronales Netzwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

von der Neurologie inspiriertes Modell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neurales Netz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neurales Netzwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

neural network

réseau neuronal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau de neurones formels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modèle inspiré des neurones

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neurones formels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neurales Netz /nt (NN)/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] neural net, neural network (NN)

[VI] mạng nơron, mạng thần kinh

neurales Netzwerk /nt (NN)/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] neural net, neural network (NN)

[VI] mạng nơron, mạng thần kinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neural network /xây dựng/

mạng thần kinh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neural network /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] neuronales Netz

[EN] neural network

[FR] réseau neuronal

neural network /IT-TECH/

[DE] Neuro-Computer

[EN] neural network

[FR] réseau de neurones formels; réseau neuronal

neural model,neural network,neurally inspired model /IT-TECH/

[DE] neuronales Netzwerk; von der Neurologie inspiriertes Modell

[EN] neural model; neural network; neurally inspired model

[FR] modèle inspiré des neurones; neurones formels; réseau neuronal

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

neural network

mạng thần kinh 1. Trong tin học, thiết bị xử lý thông tin sử dụng một số rất lớn các mođun đơn và trong đó thộng tin được lưu giữ bời các thành phần vốn dâng thời thực hiện các đường nốl giữa những mođun đó. 2. Một kiều hệ trí tuệ nhãn tạo mô hình hóa theo các nơron (tế bào thần kinh) trong hệ thần kinh sinh vật vạ nhàm mô phỏng cách theọ đó bộ não xử lý thông tin, học tập và ghi nhớ. Mạng thần kinh được thiết kế như mạng liên thông của các phần tử xử lý, mỗi phần tử với một số hun chế các đầu vào (có thề so sánh VỚI các đọt nhánh nhận xung của nơron) và một đầu ra (có thề so sanh vời xinap qua đổ xung thần kinh tới nơron tiếp theo). Thaỳ vì được lập trình, những phăn từ xử lý đó lại có khả năng " học tập" bằng cách nhận các đầu vào có trọng số - đại thề, yếu tới mạnh hoặc âm tới dương - mà VỚI sự điều chinh, thời gian và sự lặp lại, có thề được làm cho có khả năng tạo ra các đầu ra thích hợp. Các mậng thần kinh được càl đặt hoặc thông qua các mạch phần cứng (phương pháp nhanh) hoặc thông qua phần mềm vốn mô phỏng một mạng như thế (phương pháp chậm hơn nhiều). Không giống phần lớn các ứng dụng khả năng côa máy tính, chổng được dùng đề giúp các máy itính ' học tập" nhờ liên kết (liên tưửng) và nhậm dang. , Các mạng thần kinh được sử dụng trong những lĩnh vực như nhận dạng mẫụ, phân tích tiếng nối và tồng hợp tiếng nói.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

neural network

mạng thần kinh