Việt
Dây trung tính
dây dẫn trung tính
dãy trung tính
Bộ nguồn
thiết bị nguồn
nguồn cung cấp
dây dẫn trung hòa
dây N
dây dẫn trung hoà
Anh
neutral conductor
N-conductor
Đức
Neutralleiter
Netzteile
Sternpunktleiter
N-Leiter
Mittel-Leiter
Nulleiter
Pháp
conducteur neutre
Mittel-Leiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] neutral conductor
[VI] dây dẫn trung tính (phân phối)
Nulleiter /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dây dẫn trung hoà (phân phối điện)
[DE] Neutralleiter
[FR] conducteur neutre
neutral conductor /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
NEUTRAL CONDUCTOR
dãy dẫn trung hòa Dây dẫn điện trong hệ 3 dãy hoậc nhiều dây, có một điện thế trung gian vã đều, thông thường là do sự nối đất (earthing).
Sternpunktleiter,Neutralleiter
[VI] dây dẫn trung tính
Neutralleiter,N-Leiter
[EN] neutral conductor, N-conductor
[VI] dây trung tính, dây N
[VI] Dây trung tính
[VI] Bộ nguồn, thiết bị nguồn, nguồn cung cấp