TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

neutral line

neutral line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

neutral line

neutrale Zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutrale Linie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

neutral line

ligne neutre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne singulière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

neutral line

đường trung hòa Đường trung hòa trong tiết diện chịu uốn của vật liệu tấm mỏng. Nó là đường không bị co ngắn hay kéo dãn dưới tác dụng của mômen uốn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutral line /SCIENCE/

[DE] neutrale Zone

[EN] neutral line

[FR] ligne neutre

neutral line /SCIENCE/

[DE] neutrale Linie

[EN] neutral line

[FR] ligne neutre; ligne singulière