Anh
neutral line
Đức
neutrale Zone
neutrale Linie
Pháp
ligne neutre
ligne singulière
đường trung hòa Đường trung hòa trong tiết diện chịu uốn của vật liệu tấm mỏng. Nó là đường không bị co ngắn hay kéo dãn dưới tác dụng của mômen uốn.
neutral line /SCIENCE/
[DE] neutrale Zone
[EN] neutral line
[FR] ligne neutre
[DE] neutrale Linie
[FR] ligne neutre; ligne singulière