TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neutral plane

mặt phẳng trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ. mặt phẳng trung hoà

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mặt trung hòa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt trung tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

neutral plane

neutral plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutral surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

neutral plane

neutrale Ebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

neutral plane

plan des fibres neutres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutral plane,neutral surface /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] neutrale Ebene

[EN] neutral plane; neutral surface

[FR] plan des fibres neutres

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neutral plane

mặt trung hòa, mặt trung tính

Từ điển toán học Anh-Việt

neutral plane

cơ. mặt phẳng trung hoà

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

neutral plane

mặt phang trung hòa Mặt phang trung hòa là mặt phang tưởng tượng vuông góc với đường sức tổng hợp trong từ trường máy phát. Để việc chuyển mạch không xảy ra đánh lửa hồ quang thì mặt phang này cần nằm ngay trên mặt phang của các chổi góp điện. Xem hình vẽ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neutral plane

mặt phẳng trung hòa