Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Sternpunktdraht /m/ĐIỆN/
[EN] neutral wire
[VI] dây trung tính
Nullpunktdraht /m/ĐIỆN/
[EN] neutral wire
[VI] dây trung hoà
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Nullleiter
[EN] neutral wire
[VI] Dây trung tính
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
neutral wire
dây trung hoà