TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neve slope

sườn tuyết hạt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tuyết phủ ở sườn đồi

 
Tự điển Dầu Khí
névé slope

sườn tuyết hạt

 
Tự điển Dầu Khí

vùng tuyết phủ ở sườn đồi

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

neve slope

neve slope

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 powdery snow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
névé slope

névé slope

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neve slope, powdery snow

sườn tuyết hạt

Tự điển Dầu Khí

neve slope

o   sườn tuyết hạt, vùng tuyết phủ ở sườn đồi

névé slope

o   sườn tuyết hạt, vùng tuyết phủ ở sườn đồi