Việt
Mối kết
liên hệ
Anh
nexus
Đức
Nexus
Pháp
noeud
nexus /IT-TECH/
[DE] Nexus
[EN] nexus
[FR] noeud
Mối kết, liên hệ
nhóm nối, nexus Mạng nối hoặc mạng ghép nỡi của một hệ truyền thông, như liên kết1 dữ liệu hoặc mạng cẩc nhánh và các nút.