TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nibble

nửa byte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từ bốn bit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

byte bốn bit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nibble

nibble

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nybble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

4 bit byte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

four-bit byte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nibble

Halbbyte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vler-Bit-Byte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nibble

demi-octet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quartet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

4 bit byte,four-bit byte,nibble /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Halbbyte

[EN] 4 bit byte; four-bit byte; nibble

[FR] demi-octet; quartet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vler-Bit-Byte /nt/M_TÍNH/

[EN] nibble, nybble

[VI] nửa byte, từ bốn bit, byte bốn bit

Halbbyte /nt/M_TÍNH/

[EN] nibble, nybble

[VI] nửa byte, từ bốn bit

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

nibble

gặm dần, bào mòn dần.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

nibble

nửa byte, niblè Đơn vj bộ nhớ máy tính hoặc thông tin, bàng một nừa byte (4 bít).