Việt
nửa byte
từ bốn bit
byte bốn bit
Anh
nibble
nybble
4 bit byte
four-bit byte
Đức
Halbbyte
Vler-Bit-Byte
Pháp
demi-octet
quartet
4 bit byte,four-bit byte,nibble /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Halbbyte
[EN] 4 bit byte; four-bit byte; nibble
[FR] demi-octet; quartet
Vler-Bit-Byte /nt/M_TÍNH/
[EN] nibble, nybble
[VI] nửa byte, từ bốn bit, byte bốn bit
Halbbyte /nt/M_TÍNH/
[VI] nửa byte, từ bốn bit
gặm dần, bào mòn dần.
nửa byte, niblè Đơn vj bộ nhớ máy tính hoặc thông tin, bàng một nừa byte (4 bít).