TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nihilism

Hư Vô Chủ Nghĩa

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Chủ nghĩa hư không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hư không luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cực đoan hoài nghi luận .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hư vô thuyết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đoạn kiến

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

không kiến

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

nihilism

nihilism

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

annihilation view

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the non existence view

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

nihilism

Nihilismus

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đoạn kiến

nihilism, annihilation view

không kiến

nihilism, the non existence view

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Nihilism

Hư vô thuyết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nihilism

Chủ nghĩa hư không, hư không luận, cực đoan hoài nghi luận [(a) Học thuyết phủ định mọi tồn tại của thực thể hay căn bản thực sự của chân lý (b) Xem nihilianism].

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

nihilism

[EN] nihilism

[DE] Nihilismus

[VI] Hư Vô Chủ Nghĩa

[VI] chủ nghĩa từ chối thực tính của hiện hữu