TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nine

số chín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Số chín .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

nine

nine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Buildings rise nine stories high but have no roofs.

Những tòa nhà xây cao chín tầng nhưng không có mái.

Now he owns a quarry. He has nine suits of clothes.

Bây giờ ông làm chủ một mỏ đá. Ông có chín bộ quần áo.

Three, nine meters.” His voice cuts through the black in clean and certain syllables.

Ba, chín mét”. Tiếng anh ta rõ ràng từng âm một cắt qua màn đêm.

It is graduation day at Agassiz Gymnasium. One hundred twenty-nine boys in white shirts and brown ties stand on marble steps and fidget in the sun while the headmaster reads out their names.

Hôm nay là ngày lễ phát bằng tú tài ở trường Trung học Agassiz. Một trăm hai mươi chín thanh niên áo trắng, cravát nâu đứng trên thềm đá cẩm thạch, ngọ nguậy dưới nắng nghe ông hiệu trưởng xướng danh.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Nine

Số chín (tiêu biểu Thiên sứ, sự toàn vện của tôn giáo Bahai).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nine /toán & tin/

số chín (9)