Việt
mặt phẳng nút
mặt phẳng chính
mặt phẳng mút
Anh
nodal plane
principal plane
Đức
Knotenebene
Hauptebene
Knotenebene /f/V_LÝ/
[EN] nodal plane
[VI] mặt phẳng nút
Hauptebene /f/FOTO/
[EN] nodal plane, principal plane
[VI] mặt phẳng nút, mặt phẳng chính