Việt
miếng gỗ chêm
Anh
nogging piece
nogging
Đức
Holzriegel
Futterholz
Passtück
Zwischenholz
Pháp
solive de rive
nogging,nogging piece
[DE] Futterholz; Passtück; Zwischenholz
[EN] nogging; nogging piece
[FR] solive de rive
Holzriegel /m/XD/
[EN] nogging piece
[VI] miếng gỗ chêm (vào tường để đóng đinh)