Việt
bộ tạo nhiêu
bộ sinh nhiễu
máy phát tạp nhiễu
máy phát tạp âm
máy phát tiếng ồn
mt. máy phát tiếng ồn
máy tạo tiếng ồn
nguồn tiếng ồn
Anh
noise generator
noise source
Đức
Rauschgenerator
Rauschquelle
Pháp
générateur de bruit
noise generator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rauschgenerator
[EN] noise generator
[FR] générateur de bruit
Rauschgenerator /m/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[VI] máy tạo tiếng ồn
Rauschquelle /f/Đ_TỬ/
[EN] noise generator, noise source
[VI] máy tạo tiếng ồn, nguồn tiếng ồn
noise generator /toán & tin/
máy tạo tạp nkilu, máy tạo in Thiết bi tạo ra tap nhiễu điện (thường lả ngẫu nhiên), dùng đề thừ độ nhạy của các hệ diện đối với tap nhiễu và trong các phép đo cường độ tap nhiễu. Còn gọi là noise soiưce. ,