Việt
bộ hạn chế nhiêu
bộ hạn chế ồn
bộ giới hạn tạp nhiễu
bộ hạn chế tiếng ồn
bộ hạn chế nhiễu
bộ hạn chế tạp nhiễu
mạch hạn chế nhiễu âm
Anh
noise limiter
noise clipper
Đức
Störbegrenzer
Rauschbegrenzer
Rauschunterdrückungssystem
Pháp
limiteur de bruit
limiteur de parasites
noise clipper,noise limiter /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rauschbegrenzer; Rauschunterdrückungssystem
[EN] noise clipper; noise limiter
[FR] limiteur de bruit; limiteur de parasites
Störbegrenzer /m/KT_GHI/
[EN] noise limiter
[VI] bộ hạn chế ồn, bộ giới hạn tạp nhiễu
bộ hạn chẽ tập-nhiễu, bộ hạn chế Õn Mạch hạn chế cắt tất cà những djnh tạp nhiễu mạnh hơn đinh cao nhất ở tín hiệu cần thiết đang thu, nhờ đó làm giảm được ảnh hường của nhiễu khí quyền và tạp nhiễu do còn người gây ra. Còn gpl là noise silencer; noise suppressor.