TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Anh
Đức
Anh
noise silencer
noise silencer
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
noise silencér
noise silencér
1
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Đức
noise silencer
Geräuschdämpfer
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
noise silencér
bộ lầm át tập nhiễu Xem noise limiter.
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Geräuschdämpfer
noise silencer