noncontact heat exchange
sự trao đổi nhiệt qua vách
noncontact heat exchange /hóa học & vật liệu/
sự trao đổi nhiệt qua vách
noncontact heat exchange /hóa học & vật liệu/
trao đổi nhiệt không tiếp xúc
noncontact heat exchange /hóa học & vật liệu/
trao đổi nhiệt không trực tiếp
noncontact heat exchange /hóa học & vật liệu/
trao đổi nhiệt qua vách
noncontact heat exchange, heat transfer
sự trao đổi nhiệt qua vách
noncontact heat exchange, out-of-contact heat exchange /điện lạnh/
sự trao đổi nhiệt qua vách