Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
normal axis
trục vuông góc
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Hochachse /f/VTHK/
[EN] normal axis
[VI] trục vuông góc
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
normal axis /SCIENCE/
[DE] Hochachse
[EN] normal axis
[FR] axe normal