Việt
điều kiện bình thường
điều kiện tiêu chuẩn
Anh
normal conditions
Đức
Normalbedingungen
Pháp
conditions normales
Normalbedingungen /f pl/CT_MÁY/
[EN] normal conditions
[VI] điều kiện (vận hành) bình thường
normal conditions /SCIENCE/
[DE] Normalbedingungen
[FR] conditions normales
['nɔ:məl kən'di∫n]
o điều kiện chuẩn
Nhiệt độ 0 độ C áp suất 760 mm thuỷ ngân.