Việt
bộ lọc cắt đột ngột
bộ lọc khấc bỏ dải
bộ lọc khấc
Anh
notch filter
Đức
Kerbfilter
Sperrfilter
Pháp
filtre à bande d'arrêt étroite
notch filter /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kerbfilter; Sperrfilter
[EN] notch filter
[FR] filtre à bande d' arrêt étroite
Kerbfilter /nt/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] bộ lọc khấc (bỏ dải)
[nɔt∫ 'filtə]
o bộ lọc khấc
Bộ lọc có tác dụng loại trừ một dài tần số nhất định.
bộ lọc khấc Bộ lọc bỏ dải tạo ra một khấc rỗ rệt ở đáp tuyến tần của một hậ; dùng trong các máy phát hình đề tạo ra suy giảm ở đầu kênh tần số thấp, đè ngăn ngừa nhiễu khả đĩ với sóng mang âm thanh của kênh thíp ho' n tiếp theo.