Việt
thanh có khấc
thanh răng
thanh có bậc khía
Anh
notched bar
notched test bar
Đức
Kerbstab
gekerbter Probestab
gekerbter Prüfstab
Pháp
barreau entaillé
éprouvette entaillée
notched bar,notched test bar /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] gekerbter Probestab; gekerbter Prüfstab
[EN] notched bar; notched test bar
[FR] barreau entaillé; éprouvette entaillée
Kerbstab /m/CNSX/
[EN] notched bar
[VI] thanh có bậc khía
thanh răng (ở sàn làm nguội)
thanh có khấc (máu thứ độ dai va dập)