Việt
miệng phun hình vòng
vòng ống tia xăng
vòng jiclơ
Anh
nozzle ring
nozzle diaphragm
Đức
Düsenleitschaufelkranz
Düsenzwischenboden
Pháp
distributeur
nozzle diaphragm,nozzle ring /ENG-MECHANICAL/
[DE] Düsenleitschaufelkranz; Düsenzwischenboden
[EN] nozzle diaphragm; nozzle ring
[FR] distributeur
o vòng ống tia xăng, vòng jiclơ