TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuclear battery

pin hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pin nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ pin hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nuclear battery

nuclear battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 nuclear cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nuclear battery

Nuklearbatterie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nuklearbatterie /f/KT_ĐIỆN/

[EN] nuclear battery

[VI] pin hạt nhân, pin nguyên tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear battery

pin hạt nhân

nuclear battery

pin nguyên tử

nuclear battery

bộ pin hạt nhân

nuclear battery, nuclear cell /điện/

bộ pin hạt nhân