TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuclear radius

bán kính hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nuclear radius

nuclear radius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nuclear radius

Kernradius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nuclear radius

rayon du noyau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rayon nucleaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear radius

bán kính hạt nhân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernradius /m (r)/KTH_NHÂN/

[EN] nuclear radius (r)

[VI] bán kính hạt nhân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuclear radius /SCIENCE/

[DE] Kernradius

[EN] nuclear radius

[FR] rayon du noyau; rayon nucleaire