Việt
bán kính hạt nhân
Anh
nuclear radius
Đức
Kernradius
Pháp
rayon du noyau
rayon nucleaire
Kernradius /m (r)/KTH_NHÂN/
[EN] nuclear radius (r)
[VI] bán kính hạt nhân
nuclear radius /SCIENCE/
[DE] Kernradius
[EN] nuclear radius
[FR] rayon du noyau; rayon nucleaire