TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuclear transition

sự chuyển hoá

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chuyên địch hạt nhân

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

nuclear transition

nuclear transition

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nuclear transition

Kernuebergang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nuclear transition

transition nucléaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuclear transition /SCIENCE/

[DE] Kernuebergang

[EN] nuclear transition

[FR] transition nucléaire

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nuclear transition

sự chuyển hoá, chuyên địch hạt nhân